BitDAO Giá

BitDAO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BIT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
binance

Binance

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
okx

OKX

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bybit

Bybit

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
digifinex

DigiFinex

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bitrue

Bitrue

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bingx

BingX

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bitget

Bitget

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
deepcoin

Deepcoin

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bitmart

BitMart

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
cointiger

CoinTiger

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
whitebit

WhiteBIT

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
lbank

LBank

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
btse

BTSE

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
gate-io

Gate.io

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
htx

HTX

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
xt

XT.COM

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
upbit

Upbit

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
kucoin

KuCoin

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
mexc

MEXC

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
indoex

IndoEx

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
phemex

Phemex

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bitforex

BitForex

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
latoken

LATOKEN

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bibox

Bibox

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bithumb

Bithumb

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
poloniex

Poloniex

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
kraken

Kraken

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
p2b

P2B

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
dydx

dYdX

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
citex

CITEX

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bitmex

BitMEX

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
stormgain

StormGain

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
coinsbit

Coinsbit

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
tidex

Tidex

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
bitfinex

Bitfinex

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9842
$0.9842
HK$7.7057
0.9178

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BIT sang USD là 1 BIT tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9842 BitDAO. Vốn hóa thị trường là $9.8274b. Trong tuần qua, BitDAO đã giảm -4.31%, đạt mức cao nhất là $1.0424 và mức thấp là $0.9716. Trong tháng qua, BitDAO đã giảm -15.25%, đạt mức cao nhất là $1.2257 và mức thấp là $0.9213. Trong năm qua, BitDAO đã giảm 96.68%, với mức cao nhất là $1.2257 và thấp nhất là $0.3299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BIT đã được giao dịch trên 63 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.